法语词典
×
trần cao
中文什么意思
发音
:
陈暠 (越南君主)
cao
: 曹姓
dynastie trần
: 越南陈朝
trần trọng kim
: 陈仲金
相关词汇
trương tấn sang 什么意思
trường chinh 什么意思
trảng bàng 什么意思
trần anh hùng 什么意思
trần anh tông 什么意思
trần duệ tông 什么意思
trần dụ tông 什么意思
trần hiến tông 什么意思
trần hiếu ngân 什么意思
电脑版
繁體版
English
Francais
查查英汉词典Android版
随时随地查翻译
下载
查查英汉词典iPhone版
随时随地查翻译
下载
相关法语阅读
Copyright © 2023
WordTech
Co.